Báo giá xe Hyundai 2021

Dòng xe

Phiên bản

Giá niêm yết

Giá bán

Giá lăn bánh

 

tại Hà Nội

Giá lăn bánh

 

tại tỉnh khác

I10 Sedan

 

1.2 MT

350

384

420

395

1.2 AT

415

408

494

468

1.2 MT Base

390

343

 465

 440

i10 Hatchback

 

 

 1.2MT

370

364

 443

 418

1.2AT

 388

396

 470

 455

1.2MT Base

330

323

395

370

Accent

 

1.4 MT Base

425

425

634

607

1.4 MT

470

470

 

 

1.4 AT

 499

499

 596

 568

1.4 AT ĐB

 540

540

 664

 634

Elantra

2.0 AT

657

657

758

723

 1.6MT

 548

548

 638

 609

 1.6AT

 620

620

 709

 678

Tucson

 

 2.0MPI 2WD

( xăng thường)

 760

 760

 877

 843

 2.0MPI 2WD

(  Xăng đặc biệt)

 8206

 826

 953

 918

 2.0 CRD-i 2WD

 

(dầu đặc biệt)

 890

 888

 1022

 986

 1.6T-MPI 2WD

 

(xăng tăng áp)

 891

 880

 1013

 978

Elantra Sport

 

 

 1.6AT

 812

 726

 

 

Starex

 

 

 

 

 

 

 

 2.5MT-3 chỗ

 

(máy đầu)

 790

 786

 910

 876

 2.4MT-6 chỗ

 

(máy xăng)

 780

 776

 899

 865

 2.5MT-6 chỗ

 

(máy dầu)

810

 801

 933

 898

 2.4MT-9 chỗ

 

(máy xăng)

920

 916

 1056

 1019

 2.5MT-9 chỗ

 

(máy dầu)

 966

 957

 1107

 1067

2.4 xăng AT

960

997

 1100

 1063

Cứu thương xăng

672

659

 

 

Cứu thương dầu

696

683

 

 

2.4AT limousine

1,515

1,486

 

 

Santafe

 

2.4

 

xăng thường

 898

989

 1040

 1004

2.2

 

dầu thường

 970

970

 1120

1084

2.2

 

dầu cao cấp

 1090

1075

 1234

 1195

2.4

 

xăng cao cấp

 1030

1025

 1178

 1140

Cụ thể chính xác giá xe lăn bánh cũng như giá xe ưu đãi, Vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng

Gọi Ngay: 0824.165.165

  • Tư Vấn Miễn phí

  • Thương lượng giá xe Hyundai tốt nhất

  • Báo giá lăn bánh xe Hyundai chính xác

  • Hỗ trợ vay Mua xe Hyundai Trả Góp

  • Giao xe Tận nhà

  • Hỗ trợ Đăng ký đăng kiểm ra biển.

0824 165 165
zalo